|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lẩn và o
verb
to get in; to mingle lẩn_và o đám đông to mingle with the crowd
![](img/dict/02C013DD.png) | [lẩn và o] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to mix with...; to mingle with... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lẩn và o đám đông bát nháo | | To mingle with the disorderly crowd |
|
|
|
|